--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cash in one's chips chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
plunderage
:
sự cướp bóc; sự tước đoạt, sự cưỡng đoạt
+
water-nymph
:
nữ thuỷ thần (thần thoại Hy lạp) ((cũng) naiad)
+
hôm qua
:
yesterday
+
hóng
:
Get, take, receiveĐi chơi hóng mátTo go for a walk and get some fresh air
+
spathe
:
(thực vật học) mo (bao cụm hoa cau, dừa...)